Ngữ pháp tiếng hàn quốc cơ bạn dạng – Đây là mẫu gì?
Ở bài bác trước, chúng ta đã biết phương pháp chào hỏi và reviews bằng tiếng Hàn. Trong bài bác này, bọn họ sẽ thuộc học cách đặt câu hỏi để hỏi đó là cái gì. Nào thuộc học nhé ^^
이것은 무엇입니까? ĐÂY LÀ CÁI GÌ?
Chúng ta cùng theo dõi hai câu thoại dưới đây:
A: 이것은 무엇입니까? B: 이것은 한국어 책입니다. Bạn đang xem: Cái gì trong tiếng hàn |
A: 저것은 무엇입니까? B: 저것은 우산입니다. |
Từ vựng
이것(은) — cái này 책 ————- quyển sách
저것(은) — cái kia 한국어 책 — sách tiếng Hàn
무엇 ——– đồ vật gi 우산 ———- dòng ô
NGỮ PHÁP 이것 / 저것 / 그것
이것 / 저것 / 그것 | ||
이것 | “CÁI NÀY”, chỉ trang bị gần tín đồ nói, tín đồ nghe | 이 책 quyển sách này |
저것 | “CÁI KIA”, chỉ đồ vật xa fan nói và fan nghe | 저 책 cuốn sách kia |
그것 | “CÁI ĐÓ” chỉ vật gần người nghe | 그 책 quyển sách đó |
** Chú ý: trong giờ Việt, có những khi KIA/ĐÓ cần sử dụng không phân minh rõ ràng
Ví dụ 이것
이것은 나무 책상입니다. (Cái) này là bàn gỗ.
이것은 새 핸드폰입니다. (Cái) này là điện thoại di động mới.
이것은 제 노트북입니다. (Cái) này là máy tính của tôi.
Ví dụ 저것
저것은 베트남 지도입니다. (Cái) kia là bản đồ Việt Nam.
저것은 한복입니다. (Cái) kia là Hanbok.
저것은 벽 그림입니다. (Cái) cơ là tranh treo tường.
Ví dụ 그것
그것은 지갑입니다. (Cái) đó là dòng ví.
그것은 제 안경입니다. (Cái) sẽ là kính của tôi.
그것은 자전거입니다. (Cái) sẽ là xe đạp.
Từ vựng
나무 책상 새 => 새 책상=> 새 노트북핸드폰 노트북 지도한복벽 그림지갑안경자전거 | cây/ gỗcái bànmới (새 + danh từ)bàn mớimáy tính cầm tay mớiđiện thoại di độngmáy tính xách taybản đồHanboktranh tườngvíkính (mắt)xe đạp |
MỞ RỘNG – 이 , 그 , 저 + danh từ


NGỮ PHÁP
Từ để hỏi 무엇 – CÁI GÌ?
A : 무엇입니까? B : 책상입니다. | A : 이것은 무엇입니까? B : 이것은 공책입니다. |
이것은/ 저것은 무엇입니까?(이것은/ 저것은) 사과입니다. |
*** 입니까? ~ đứng ngay tức khắc sau danh từ, tức thị “LÀ”, kết thúc thắc mắc có/không.
Ví dụ
(1) 한국어 책입니까?
(2) 이것은 사과입니까?
(3) 저것은 노트북입니까?
*** thực hiện 네 ~ biểu lộ sự ưng ý
hoặc 아니요~ mô tả sự phụ định để vấn đáp câu hỏi.
Ví dụ
A: 베트남 사람입니까? (Bạn) Là người vn phải không?
B: 네, 베트남 사람입니다. Vâng, (tôi) là người việt Nam.
Xem thêm: Cách Viết 1 Đoạn Văn Giới Thiệu Về Bản Thân Em, Viết Lời Tự Giới Thiệu Bản Thân Lớp 2
A: 베트남어 책입니까? (Đó) Là sách tiếng Việt à?
B: 아니요. 한국어 책입니다. Không, (đây) là sách giờ đồng hồ Hàn.
Từ vựng
태극기사전시계 책상볼펜 | cờ Thái Cựctừ điểnđồng hồcái bànbút bi | 모자가방의자사과침대 | cái mũcặp sáchcái ghếquả táocái giường |
LUYỆN TẬP
♠♠♠♠♠♠♠♠♠♠♠♠♠♠khansar.net Keywords: hoc tieng han nhap mon, hoc tieng han so cap, hoc tieng han trung cap, hoc tieng han quoc qua video, hoc tieng han, tieng han qua video, hoc tieng han quoc, tu hoc tieng han quoc, tu dien viet han